TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

pumpen

bơm

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

hút

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cho mượn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cho vay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vay mượn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chuyển tàu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự bơm nước

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bơm chuyển

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

máy bơm

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

mượn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đẩy vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm động tác hít đất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kéo lên hạ xuống buồm chính để đẩy tàu chạy nhanh hơn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mượn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

công suất

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Anh

pumpen

pumps

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

pumping

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

pump

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

surging of a turbomachine

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

transfer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

power

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
das pumpen

pumping

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

pumpen

Pumpen

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Leistung

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
das pumpen

das Pumpen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

pumpen

pompage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

effet de pistonnage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pompage d'une turbomachine

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
das pumpen

pompage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

In-Tank-Pumpen.

Bơm tiếp vận trong thùng.

In-Line-Pumpen.

Bơm tiếp vận trên đường ống.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Pumpen und Kompressoren

Máy bơm và máy nén

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

kleine Pumpen

bơm cỡ nhỏ

Pumpen, Verdichter und Ventilatoren

Bơm, máy nén và quạt

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Luft in den Fahrradschlauch pumpen

bơm không khí vào ruột xe đạp

das Herz pumpt das Blut in die Adem

trái tim bơm máu vào các mạch máu

Millionen ìn ein Unternehmen pumperi

đầu tư hàng triệu vào một công tỵ.

jmdm. Geld pumpen

cho ai mượn tiền.

sich [bei Freunden, von jmdm.] Geld pumpen

mượn tiền (của bạn bè, của ai).

Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Pumpen,Leistung

[EN] Pumps, power

[VI] Bơm, công suất

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

pumpen /(sw. V.; hat)/

bơm; hút; đẩy vào;

Luft in den Fahrradschlauch pumpen : bơm không khí vào ruột xe đạp das Herz pumpt das Blut in die Adem : trái tim bơm máu vào các mạch máu Millionen ìn ein Unternehmen pumperi : đầu tư hàng triệu vào một công tỵ.

pumpen /(sw. V.; hat)/

(Gymnastik, Turnen Jargon) làm động tác hít đất;

pumpen /(sw. V.; hat)/

(Segeln) kéo lên hạ xuống buồm chính để đẩy tàu chạy nhanh hơn;

pumpen /(sw. V.; hat)/

(từ lóng) cho mượn; cho vay;

jmdm. Geld pumpen : cho ai mượn tiền.

pumpen /(sw. V.; hat)/

(từ lóng) vay mượn; vay; mượn;

sich [bei Freunden, von jmdm.] Geld pumpen : mượn tiền (của bạn bè, của ai).

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pumpen /vt/

1. bơm, hút; 2. (bei, uon D) cho mượn, cho vay, vay mượn, vay, mượn.

Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Pumpen

[VI] máy bơm

[EN] Pumps

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pumpen /nt/DHV_TRỤ/

[EN] transfer

[VI] sự chuyển tàu (tàu vũ trụ)

Pumpen /nt/KTC_NƯỚC/

[EN] pumping

[VI] sự bơm nước

pumpen /vi/CT_MÁY, VT_THUỶ, KTC_NƯỚC/

[EN] pump

[VI] bơm, bơm chuyển

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

pumpen

pump

Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Pumpen

pumps

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pumpen /SCIENCE/

[DE] Pumpen

[EN] pumping

[FR] pompage

Pumpen /SCIENCE/

[DE] Pumpen

[EN] pumping

[FR] pompage

Pumpen /SCIENCE,TECH/

[DE] Pumpen

[EN] pumping

[FR] effet de pistonnage; pompage

Pumpen /INDUSTRY-METAL/

[DE] Pumpen

[EN] pumping

[FR] pompage

Pumpen /ENG-MECHANICAL/

[DE] Pumpen

[EN] surging of a turbomachine

[FR] pompage d' une turbomachine

das Pumpen /ENG-MECHANICAL/

[DE] das Pumpen

[EN] pumping

[FR] pompage

Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh

Pumpen

Pumpen

pumps

Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Pumpen

[VI] bơm

[EN] pumps