power
['pauə]
o công suất, năng suất, năng lượng
o năng lượng, điện năng
o cường độ
o lực, sức
§ adhesive power : lực dính kết, lực dính bám
§ adsorption power : năng suất hấp phụ
§ agglutinating power : lực dính kết
§ bearing power : lực đỡ, lực gối
§ brake power : công suất hãm, sức hãm
§ candle power : cường độ sáng
§ calorific power : năng suất tỏa nhiệt, lượng tỏa nhiệt
§ carrying power : công suất chuyển tải, tải lượng
§ central pumping power : trạm bơm trung tâm
§ design power : công suất thiết kế
§ dispersive power : năng suất tán sắc
§ drilling thrust power : tốc độ khoan
§ effective power : năng suất hiệu dụng
§ emissive power : năng suất phát xạ
§ exclusive leasing power : đặc quyền, đặc nhượng, đặc quyền thuê đất (để thăm dò khai thác)
§ fluxing power : khả năng trợ dụng
§ full power : công suất toàn phần, tổng lực
§ geared power : sức truyền động bánh răng, cơ cấu điều khiển bằng bánh răng (hệ máy bơm nhiều giếng tập trung)
§ heating power : năng suất gia nhiệt, sức đốt nóng
§ horse power : mã lực
§ illuminating power : cường độ sáng
§ indicated power : công suất chỉ
§ indicated horse power : mã lực chỉ
§ input power : công suất vào
§ lifting power : công suất nâng
§ lighting power : cường độ sáng
§ liquid power : năng lượng lỏng, xăng
§ lubricating power : khả năng bôi trơn
§ motive power : động lực
§ net colorific power : công suất tỏa nhiệt thực
§ no-load power : sức không tải
§ nominal power : công suất ghi
§ output power : công suất ra
§ penetration power : khả năng xuyên thấm
§ portative power : sức chở, sức tải, sức mang
§ pumping power : công suất bơm, năng suất bơm
§ push and pull pumping power : trạm bơm trung tâm
§ rated power : công suất thiết kế, công suất tính toán
§ resolving power : năng suất phân giải
§ rig power : công suất máy khoan
§ shaft horse power : mã lực trục
§ solvent power : khả năng tan
§ useful power : công suất hữu hiệu
§ wetting power : khả năng thấm ướt
§ power generator : máy phát năng lượng
§ power metal : kim loại bền vững
§ power of attorney : quyền hạn của người được uỷ nhiệm
§ power oil : dầu động cơ
§ power rig : thiết bị khoan dẫn động cơ khí
§ power rod tongs : chìa vặn máy
§ power slips : chấu cặp tự động
§ power sub : đoạn ống nối
§ đoạn ống điều chỉnh
§ power swivel : đầu phun truyền động
§ power takeoff : sự truyền năng lượng
§ power tight : vặn cắt bằng máy
§ power tongs : chìa vặn cơ khí
§ power tools : máy công suất lớn
§ power-law fluid : chất lưu theo đinh luật hàm luỹ thừa