Potenz /[po'tents], die; -, -en/
(o PL) khả năng sinh sản (Zeugungsfähigkeit);
Potenz /[po'tents], die; -, -en/
khả năng làm tình được;
khả năng sinh lý (ở đàn ông);
Potenz /[po'tents], die; -, -en/
(bildungsspr ) khả năng;
năng lực;
sức mạnh (Leistungsfähigkeit, Stärke);
Potenz /[po'tents], die; -, -en/
tài năng;
năng lực đặc biệt;
Potenz /[po'tents], die; -, -en/
(Math ) lũy thừa;
dritte Potenz : lũy thừa bậc ba n-te Potenz : lũy thừa bậc n Blödsinn in [höchster] Potenz (ugs.) : điều ấy vô cùng ngu ngốc.
Potenz /[po'tents], die; -, -en/
(Med ) độ pha loãng (của một dược phẩm);