Việt
phương tích
khả năng tiềm tàng
lực lượng
tích lũy
lũy thừa
bậc
mũ
Anh
PUISSANCE
Đức
Potenz
mechanische Potenz
1, lực cơ học; 2, máy móc đơn giản; 2. (toán) phương tích, tích lũy, lũy thừa, bậc, mũ;
die zweite Potenz
bậc hai, bình phương.
Potenz /í =, -en/
1. khả năng tiềm tàng, lực lượng; lực; mechanische Potenz 1, lực cơ học; 2, máy móc đơn giản; 2. (toán) phương tích, tích lũy, lũy thừa, bậc, mũ; die zweite Potenz bậc hai, bình phương.
PUISSANCE /toán & tin/