Việt
Lũy thừa
số mũ
khả năng tiềm tàng
lực lượng
phương tích
tích lũy
bậc
mũ
Anh
Exponentiation
power
Đức
Potenz
Exponent
Anzahl der Zehnerpotenzen
Số lũy thừa cơ sở 10
Potenzrechnung
Tính lũy thừa
Zehnerpotenzen
Lũy thừa của mười
Potenzrechnung allgemein
Tính lũy thừa tổng quát
Vierte Potenz von 5
lũy thừa bậc bốn của 5
mechanische Potenz
1, lực cơ học; 2, máy móc đơn giản; 2. (toán) phương tích, tích lũy, lũy thừa, bậc, mũ;
die zweite Potenz
bậc hai, bình phương.
dritte Potenz
lũy thừa bậc ba
n-te Potenz
lũy thừa bậc n
Blödsinn in [höchster] Potenz (ugs.)
điều ấy vô cùng ngu ngốc.
Potenz /í =, -en/
1. khả năng tiềm tàng, lực lượng; lực; mechanische Potenz 1, lực cơ học; 2, máy móc đơn giản; 2. (toán) phương tích, tích lũy, lũy thừa, bậc, mũ; die zweite Potenz bậc hai, bình phương.
lũy thừa,số mũ /n/MATH/
lũy thừa, số mũ
Potenz /[po'tents], die; -, -en/
(Math ) lũy thừa;
lũy thừa bậc ba : dritte Potenz lũy thừa bậc n : n-te Potenz điều ấy vô cùng ngu ngốc. : Blödsinn in [höchster] Potenz (ugs.)
Exponent /[ekspo’nent], der; -en, -en/
(Math ) số mũ; lũy thừa;
Potenz /f/TOÁN/
[EN] power
[VI] lũy thừa
Exponentiation /HÓA HỌC/
lũy thừa
(toán) Potenz f; lũy thừa hai die zweite Potenz; nâng lũy thừa potenzieren vt; năm lũy thừa ba fünf in dritter Potenz