Việt
Lũy thừa
số mũ
khả năng tiềm tàng
lực lượng
phương tích
tích lũy
bậc
mũ
Anh
Exponentiation
power
Đức
Potenz
Exponent
mechanische Potenz
1, lực cơ học; 2, máy móc đơn giản; 2. (toán) phương tích, tích lũy, lũy thừa, bậc, mũ;
die zweite Potenz
bậc hai, bình phương.
dritte Potenz
lũy thừa bậc ba
n-te Potenz
lũy thừa bậc n
Blödsinn in [höchster] Potenz (ugs.)
điều ấy vô cùng ngu ngốc.
Potenz /í =, -en/
1. khả năng tiềm tàng, lực lượng; lực; mechanische Potenz 1, lực cơ học; 2, máy móc đơn giản; 2. (toán) phương tích, tích lũy, lũy thừa, bậc, mũ; die zweite Potenz bậc hai, bình phương.
lũy thừa,số mũ /n/MATH/
lũy thừa, số mũ
Potenz /[po'tents], die; -, -en/
(Math ) lũy thừa;
lũy thừa bậc ba : dritte Potenz lũy thừa bậc n : n-te Potenz điều ấy vô cùng ngu ngốc. : Blödsinn in [höchster] Potenz (ugs.)
Exponent /[ekspo’nent], der; -en, -en/
(Math ) số mũ; lũy thừa;
Potenz /f/TOÁN/
[EN] power
[VI] lũy thừa
Exponentiation /HÓA HỌC/
lũy thừa
(toán) Potenz f; lũy thừa hai die zweite Potenz; nâng lũy thừa potenzieren vt; năm lũy thừa ba fünf in dritter Potenz