Việt
số mũ
trưng bày
ngưòi trình bày
ngưòi dẫn giải
ngưòi giải thích
ngưòi tiêu biểu
vật tiêu biểu
số mũ.
người tiêu biểu
người đại diện
lũy thừa
bậc của căn số
Anh
exponent
characteristic
index
Đức
Exponent
Pháp
exposant
caractéristique
Exponent /[ekspo’nent], der; -en, -en/
người tiêu biểu; người đại diện;
(Math ) số mũ; lũy thừa;
(Math ) bậc của căn số;
Exponent /m -en, -en/
1. [ngưỏi, cơ quan, nưóc] trưng bày; 2. ngưòi trình bày, ngưòi dẫn giải, ngưòi giải thích; 3. ngưòi tiêu biểu, vật tiêu biểu; 4. (toán) số mũ.
Exponent /m/M_TÍNH/
[EN] exponent
[VI] số mũ
Exponent /m/TOÁN/
[EN] exponent, index
Exponent /IT-TECH/
[DE] Exponent
[EN] characteristic; exponent
[FR] caractéristique; exposant