TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ngưòi trình bày

ngưòi trình bày

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người biểu diễn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người sáng tạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưòi trang trí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưỏi bài trí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thợ làm khuôn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trưng bày

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưòi dẫn giải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưòi giải thích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưòi tiêu biểu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vật tiêu biểu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

số mũ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

ngưòi trình bày

Ausführende

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gestalter

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Exponent

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ausführende /m, f =, -n/

ngưòi trình bày, người biểu diễn.

Gestalter /m -s, =/

1. người sáng tạo; 2. ngưòi trình bày, ngưòi trang trí, ngưỏi bài trí; 3. (kĩ thuật) thợ làm khuôn.

Exponent /m -en, -en/

1. [ngưỏi, cơ quan, nưóc] trưng bày; 2. ngưòi trình bày, ngưòi dẫn giải, ngưòi giải thích; 3. ngưòi tiêu biểu, vật tiêu biểu; 4. (toán) số mũ.