Việt
thợ làm khuôn
máy làm khuôn
thợ khuôn mẫu
thợ làm mô hình
Anh
gauge maker
moulder
die maker
molder
Đức
Former
Modelltischler
Modelltischler /der/
thợ làm khuôn; thợ làm mô hình;
Former /m/CNSX/
[EN] molder (Mỹ), moulder (Anh)
[VI] máy làm khuôn; thợ làm khuôn
thợ làm khuôn, thợ khuôn mẫu
thợ làm khuôn, thợ khuôn mẫu, máy làm khuôn
thợ làm khuôn (dập)
gauge maker /cơ khí & công trình/
die maker /cơ khí & công trình/