Việt
thợ làm mô hình
thợ làm máu
thợ làm khuôn
thợ làm khuôn mẫu
Anh
model maker
pattern maker
patternmaker
Đức
Modelltischler
thợ làm khuôn mẫu, thợ làm mô hình
Modelltischler /der/
thợ làm khuôn; thợ làm mô hình;
thợ làm mô hình; thợ làm máu (dúc)
model maker, pattern maker /cơ khí & công trình;xây dựng;xây dựng/