Kehlmaschine /f/CNSX/
[EN] molding machine (Mỹ), moulding machine (Anh)
[VI] máy làm khuôn
Formmaschine /f/CNSX/
[EN] molding machine (Mỹ), moulding machine (Anh)
[VI] máy làm khuôn
Former /m/CNSX/
[EN] molder (Mỹ), moulder (Anh)
[VI] máy làm khuôn; thợ làm khuôn
Stanze /f/CNSX/
[EN] stamping press
[VI] máy dập hình nổi, máy làm khuôn
Gesenkpresse /f/CNSX/
[EN] stamping press
[VI] máy làm khuôn; máy dập hình nổi