Việt
cơ cấu thành hình
máy làm khuôn
thợ làm khuôn
thợ làm khuôn.
thợ làm khuôn đúc
Anh
moulder
shaper
molder
Đức
Former
Pháp
mouleur
Former /der; -s, -/
thợ làm khuôn đúc;
Former /m -s, =/
ngưỏi] thợ làm khuôn.
Former /m/CNSX/
[EN] molder (Mỹ), moulder (Anh)
[VI] máy làm khuôn; thợ làm khuôn
Former /INDUSTRY-METAL/
[DE] Former
[EN] moulder
[FR] mouleur
[EN] shaper
[VI] cơ cấu thành hình,