Việt
máy bào ngang
búa đập
máy xọc răng
cơ cấu thành hình
máy tạo hình
máy phay gỗ
máy xọc bánh răng
Anh
shaper
horizontal shaper
horizontal slotter
woodworking shaper
shaping machine
Đức
Shapingmaschine
Wälzstoßmaschine
Zahnradstoßmaschine
Former
Kurzhobler
Schnellhobler
Shaper
Waagerecht-Stoßmaschine
Pháp
étau-limeur
horizontal shaper,shaper,shaping machine /INDUSTRY-METAL/
[DE] Kurzhobler; Schnellhobler; Shaper; Shapingmaschine; Waagerecht-Stoßmaschine
[EN] horizontal shaper; shaper; shaping machine
[FR] étau-limeur
horizontal shaper, horizontal slotter, shaper
shaper, woodworking shaper /cơ khí & công trình/
máy tạo hình, máy bào ngang, máy phay gỗ, máy xọc bánh răng
[EN] shaper
[VI] cơ cấu thành hình,
Shapingmaschine /f/CƠ/
[VI] máy bào ngang
Wälzstoßmaschine /f/CT_MÁY/
Zahnradstoßmaschine /f/CNSX/
[VI] máy xọc (bánh) răng
Shaper /CƠ KHÍ/
máy bào ngang; búa đập