shaper
máy ráp khuôn
shaper /toán & tin/
máy ráp khuôn
shaper
máy xọc (bánh răng)
shaper
búa rèn khuôn
shaper
dụng cụ vẽ hình
shaper /toán & tin/
dụng cụ vẽ hình
shaper
búa đập
shaper /toán & tin/
công cụ vẽ hình
shaper
máy đập khuôn
shaper /cơ khí & công trình/
máy đập khuôn
shaper /toán & tin/
công cụ vẽ hình
shaper /toán & tin/
dụng cụ vẽ hình
boss, shaper /cơ khí & công trình/
búa rèn khuôn
profiling machine, shaper /xây dựng;điện;điện/
máy tạo dạng
ram guard, shaper
cán búa đập
filing machine, shaper /toán & tin/
máy giũa (cưa)
shaper, woodworking shaper /cơ khí & công trình/
máy phay gỗ
horizontal shaper, horizontal slotter, shaper
máy bào ngang
rolling mill, shaper, upsetting machine
xưởng dát, máy dát