Việt
búa rèn khuôn
bạc
mayo
đe dịnh hình
bậc mayơ
đe định hình
gờ lồi
vâu
quản đốc
đốc công
lãnh đạo
điểu khiển bossing gò theo mâu
làm nhám mật trục cán
Anh
boss
forge-hammer
forging hammer
sledge
uphand sledge
shaper
bậc mayơ, đe định hình; búa rèn khuôn; gờ lồi, vâu; quản đốc, đốc công; lãnh đạo, điểu khiển bossing gò theo mâu; làm nhám mật trục cán
bạc, mayo; đe dịnh hình; búa rèn khuôn
boss, forge-hammer, forging hammer, sledge, uphand sledge
boss, shaper /cơ khí & công trình/