Việt
đe định hình
con trượt
tấm đệm
khuôn rèn dập
bạc
mayơ
bậc mayơ
búa rèn khuôn
gờ lồi
vâu
quản đốc
đốc công
lãnh đạo
điểu khiển bossing gò theo mâu
làm nhám mật trục cán
Anh
swage block
boss
die block
Đức
Gesenkplatte
Lochplatte
Nabe
bậc mayơ, đe định hình; búa rèn khuôn; gờ lồi, vâu; quản đốc, đốc công; lãnh đạo, điểu khiển bossing gò theo mâu; làm nhám mật trục cán
Gesenkplatte /f/CT_MÁY/
[EN] swage block
[VI] đe định hình
Lochplatte /f/CNSX/
[VI] đe định hình (rèn)
Lochplatte /f/CƠ/
Nabe /f/CNSX/
[EN] boss
[VI] bạc, mayơ, đe định hình
boss, swage block
con trượt, tấm đệm; khuôn rèn dập; đe định hình