TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khuôn rèn dập

con trượt

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

tấm đệm

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

khuôn rèn dập

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

đe định hình

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

khuôn rèn dập

die block

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Schmiedegesenk

Hình 4: Khuôn rèn dập

Der Werkstoff wird zur besseren Bildsamkeit in den zweiteiligen Werkzeugformen (Gravur) vorher erwärmt.

Để tạo dạng dễ dàng hơn, các vật liệu được làm nóng trước trong khuôn rèn dập haiần (khuôn khắc).

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

die block

con trượt, tấm đệm; khuôn rèn dập; đe định hình