Việt
gờ lồi
vấu
vai gờ
u
bướu
bạc
mayơ
gờ
vành
vai
khấc lồi
vành tỳ
vai trục
lề đường
vỉa đường
bậc mayơ
đe định hình
búa rèn khuôn
vâu
quản đốc
đốc công
lãnh đạo
điểu khiển bossing gò theo mâu
làm nhám mật trục cán
Anh
boss
shoulder
nose
Đức
Buckel
Vorsprung
Bosse
bậc mayơ, đe định hình; búa rèn khuôn; gờ lồi, vâu; quản đốc, đốc công; lãnh đạo, điểu khiển bossing gò theo mâu; làm nhám mật trục cán
vấu, gờ, vành, vai, gờ lồi, vai gờ, khấc lồi, vành tỳ, vai trục, lề đường, vỉa đường
Buckel /m/CT_MÁY/
[EN] boss
[VI] gờ lồi, vấu
Vorsprung /m/CT_MÁY/
[EN] boss, nose, shoulder
[VI] gờ lồi, vấu, vai gờ
Bosse /f/CT_MÁY/
[VI] vấu, gờ lồi, u, bướu, bạc, mayơ
boss /cơ khí & công trình/