verwaltungsmäßig /a/
thuộc] diều khiển, quản trị, quản lí, quản đốc, hành chính, quản trị.
herumfuhrwerken /vi/
vi 1.quản lí, quản trị, quản đốc, điều hành việc nhà, làm việc nôi trỢ; 2. dính vào, nhúng tay vào, can thiệp vào;
hausen /vi/
1. ỏ, trú ngụ, ỏ lại, sông ỏ, cư trú, trú thân, nương thân; 2. quản lí, quản trị, quản đốc, điều hành việc nhà, làm việc nội trỢ; schlimm [arg] hausen hoành hành, hành hung, làm dũ, làm mưa làm gió, càn quấy, làm nhiều điều càn bậy.
Wirtschaft /f =, -en/
1. [nền] kinh tế, sản xuất; 2. hiệu ăn, hiệu cao lâu, phạn điếm, quán rượu, tủu quán; 3. [sự] quản lí, quản trị, quản đốc; 4. (mỉa mai) [sự] mất trật tự, hỗn loạn, bát nháo.