Việt
quản lí
quản trị
quản đốc
điều hành việc nhà
làm việc nôi trỢ
dính vào
nhúng tay vào
can thiệp vào
Đức
herumfuhrwerken
herumfuhrwerken /vi/
vi 1.quản lí, quản trị, quản đốc, điều hành việc nhà, làm việc nôi trỢ; 2. dính vào, nhúng tay vào, can thiệp vào;