TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

can thiệp vào

can thiệp vào

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sửa hỏng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chặn lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xía vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chen vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xen vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chõ vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ràng buộc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ép buộc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trói buộc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chinh phục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khống chế .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quản lí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quản trị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quản đốc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điều hành việc nhà

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm việc nôi trỢ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dính vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhúng tay vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

can thiệp vào

tamper with

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

can thiệp vào

herumhantieren an

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dazwischenfahren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

men

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einstricken

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

herumfuhrwerken

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Motoreingriff.

Can thiệp vào động cơ.

automatisch in den Fahrvorgang eingreifen.

Tự động can thiệp vào quá trình lái.

Ein automatischer Bremseneingriff erfolgt nicht.

Việc tự động can thiệp vào hệ thống phanh không xảy ra.

Ein Eingriff in die Lenkung des Fahrzeuges erfolgt nicht.

Hệ thống này không can thiệp vào hệ thống lái của xe.

ESP-Regelung mit Motor- und Bremseneingriff.

Điều chỉnh ESP với sự can thiệp vào động cơ và phanh.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

neúe Hácken einstricken

đan

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

als die Kinder sich zu streiten begannen, fuhr er dazwischen

khi bọn trẻ bắt đầu cãi nhau, ông ta liền chặn chúng lại.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einstricken /vt/

1. chen vào, xen vào, chõ vào, can thiệp vào; neúe Hácken einstricken đan thêm, chắp thêm; 2. ràng buộc, ép buộc, trói buộc, chinh phục, khống chế (ai).

herumfuhrwerken /vi/

vi 1.quản lí, quản trị, quản đốc, điều hành việc nhà, làm việc nôi trỢ; 2. dính vào, nhúng tay vào, can thiệp vào;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dazwischenfahren /(st. V.; ist)/

chặn lại; can thiệp vào (để giữ trật tự);

khi bọn trẻ bắt đầu cãi nhau, ông ta liền chặn chúng lại. : als die Kinder sich zu streiten begannen, fuhr er dazwischen

men /gen (sw. V.; hat)/

xía vào; can thiệp vào;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

herumhantieren an /vt/KTA_TOÀN/

[EN] tamper with

[VI] can thiệp vào, sửa hỏng