TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dazwischenfahren

nói chen ngang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đi vào giũa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chặn lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

can thiệp vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngắt lời ai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

dazwischenfahren

dazwischenfahren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

als die Kinder sich zu streiten begannen, fuhr er dazwischen

khi bọn trẻ bắt đầu cãi nhau, ông ta liền chặn chúng lại.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dazwischenfahren /(st. V.; ist)/

chặn lại; can thiệp vào (để giữ trật tự);

als die Kinder sich zu streiten begannen, fuhr er dazwischen : khi bọn trẻ bắt đầu cãi nhau, ông ta liền chặn chúng lại.

dazwischenfahren /(st. V.; ist)/

nói chen ngang; ngắt lời ai;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dazwischenfahren /vi/

1. đi (xe) vào giũa; 2. (nghĩa bóng) nói chen ngang; dazwischen