TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nói chen ngang

nói chen ngang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đi vào giũa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngắt lời ai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nói chêm vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phản đối

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhận xét chen ngang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

nói chen ngang

dazwischenfahren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dazwischenreden

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einwerfeh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er warf ein, das könne wohl nicht stimmen

hắn nhận xét chen vào rằng điều ấy không đúng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dazwischenfahren /(st. V.; ist)/

nói chen ngang; ngắt lời ai;

dazwischenreden /(sw. V.; hat)/

nói chen ngang; nói chêm vào;

einwerfeh /(st. V.; hat)/

phản đối (trong lúc người khác đang nói); nhận xét chen ngang; nói chen ngang;

hắn nhận xét chen vào rằng điều ấy không đúng. : er warf ein, das könne wohl nicht stimmen

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dazwischenfahren /vi/

1. đi (xe) vào giũa; 2. (nghĩa bóng) nói chen ngang; dazwischen