Việt
nói xen
nói chỗm vào
nói chen ngang
nói chêm vào
Đức
dazwischenreden
dazwischenreden /(sw. V.; hat)/
nói chen ngang; nói chêm vào;
dazwischenreden /vi/
nói xen, nói chỗm vào; dazwischen