TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tamper with

can thiệp không được phép

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

can thiệp vào

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sửa hỏng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

tamper with

tamper with

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

tamper with

unbefugt eingreifen in

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

herumhantieren an

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

verstellen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển Polymer Anh-Đức

tamper with

verstellen (herumdrehen an)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

unbefugt eingreifen in /vt/KTA_TOÀN/

[EN] tamper with

[VI] can thiệp không được phép

herumhantieren an /vt/KTA_TOÀN/

[EN] tamper with

[VI] can thiệp vào, sửa hỏng