TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chen vào

chen vào

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chen qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

len qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lách qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

len vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

can thiệp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhúng tay vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xen vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

can dự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

can ngăn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

can gián

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngăn cản

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lách vào.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cản trỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngăn trỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngăn cản.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chõ vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

can thiệp vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ràng buộc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ép buộc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trói buộc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chinh phục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khống chế .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngăn cân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

can

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngăn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bênh vực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bênh che

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bảo vệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bao che

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bênh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gián.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thêm vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sắp vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trích dẫn lồng vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ép vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ấn vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lọt vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lắp đặt vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gài vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cắm vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lách vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

can dự 1

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chống lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gây cản trở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngăn trở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lén đến gần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lẻn vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

len lén đi ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

từ từ chuồn đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
chen vào

chen qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chen vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

chen vào

einmischen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dazwischentreten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

drängen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

drängeln

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

zudrängen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

durchdrängen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kommen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einstricken

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dreiniahren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

keilen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einlegen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

darein

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einschieben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einstreuen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

andrangen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dreinfahren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einbauen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

durchdrangen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einmengen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einschreiten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dazwisclienkommen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schleichen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
chen vào

sich ~ drängen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyện cổ tích nhà Grimm

Der Königssohn sprach, er sollte es heraufschicken, die Mutter aber antwortete:

Hoàng tử bảo ông cứ gọi cô gái ấy ra. Dì ghẻ nói chen vào:-

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sich in die Reihe der Wartenden einschieben

đứng vào hàng người đang chờ.

sich durch etw. durch drängen

chen qua cái gì.

da will ich mich lieber nicht einmischen

tot hem hết là tôi không nên xen vào.

gegen jmdn./etw.

er hat sich aus dem Haus geschlichen

hắn đã lẻn ra khỏi nhà

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sich in j-s Vertrauen sich ~ drängen drängen

chiếm được lòng tin của ai; ~

neúe Hácken einstricken

đan

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

keilen /(sw. V.; hat)/

chen vào; len vào (đám đóng);

einlegen /lắp cái gì vào cái gì; du-musst einen neuen Film in die Kamera einlegen/

chen vào; thêm vào (zusätz lich dazwischenschieben);

darein /mischen, sich (sw. V.; hat) (geh., veraltend)/

can thiệp; xen vào; chen vào (sich einmischen);

einschieben /đẩy cái gì vào trong vật gì; ein Kuchenblech in den Ofen einschieben/

chen vào; len vào; sắp vào;

đứng vào hàng người đang chờ. : sich in die Reihe der Wartenden einschieben

einstreuen /(sw. V.; hat)/

(bài nói chuyện, bài thuyết trình) xen vào; chen vào; trích dẫn lồng vào (einflechten);

andrangen /(sw. V.; ist)/

chen vào; ép vào; ấn vào; lọt vào;

dreinfahren /(st. V.; ist) (ugs.)/

can thiệp; nhúng tay vào; xen vào; chen vào (energisch eingreifen);

einbauen /(sw. V.; hat)/

lắp đặt vào; gài vào; cắm vào; chen vào;

durchdrangen /sich (sw. V.; hat)/

chen qua; len qua; lách qua; chen vào; len vào; lách vào;

chen qua cái gì. : sich durch etw. durch drängen

einmengen /(sw. V.; hat)/

can thiệp; nhúng tay vào; xen vào; chen vào; can dự 1;

einmischen /(sw. V.; hat)/

can thiệp; nhúng tay vào; xen vào; chen vào; can dự;

tot hem hết là tôi không nên xen vào. : da will ich mich lieber nicht einmischen

einschreiten /(st. V.; ist)/

can thiệp; nhúng tay vào; xen vào; chen vào; chống lại (ein greifen);

: gegen jmdn./etw.

dazwisclienkommen /(st. V.; ist)/

gây cản trở; ngăn trở; ngăn cản; xen vào; chen vào; can dự (một cách bất ngờ);

dazwischentreten /(st. V.; ist)/

can thiệp; xen vào; chen vào; can dự; nhúng tay vào; can ngăn; can gián;

schleichen /rjlaixan] (st. V.)/

lén đến gần; lẻn vào; lọt vào; len vào; chen vào; len lén đi ra; từ từ chuồn đi;

hắn đã lẻn ra khỏi nhà : er hat sich aus dem Haus geschlichen

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sich ~ drängen

chen [len, lách] qua, chen [len, lách] vào; sich in j-s Vertrauen sich ~ drängen drängen chiếm được lòng tin của ai; sich ~ drängen

zudrängen

chen qua, len qua, lách qua, chen vào; lấn, ép, dồn, xô.

durchdrängen

chen qua, len qua, lách qua, chen vào, len vào, lách vào.

kommen /vi (s)/

can thiệp, nhúng tay vào, xen vào, chen vào, can dự, cản trỏ, ngăn trỏ, ngăn cản.

einstricken /vt/

1. chen vào, xen vào, chõ vào, can thiệp vào; neúe Hácken einstricken đan thêm, chắp thêm; 2. ràng buộc, ép buộc, trói buộc, chinh phục, khống chế (ai).

dreiniahren /vi (s)/

can thiệp, nhúng tay vào, xen vào, chen vào, can dự, can ngăn, can gián, ngăn cân, can, ngăn; ập vào, xộc vào, xông vào, ùa vào, ồ vào, đột nhập vào;

dazwischentreten /vi (s)/

bênh vực, bênh che, bảo vệ, bao che, bênh, can thiệp, xen vào, chen vào, can dự, nhúng tay vào, can ngăn, can gián, ngăn cản, can, gián.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

chen vào

drängen vt, drängeln vt; einmischen vt