Việt
phản đô'i
phản kháng
gây cản trở
ngăn trở
ngăn cản
xen vào
chen vào
can dự
Đức
boykottieren
dazwisclienkommen
Diese Späne bröckeln schuppenartig ab, verschweißen teilweise miteinander und bilden meist kurze Spanlocken. Sie sind für den Arbeitsablauf nicht hinderlich.
Loại phoi này vỡ ra từng mảng thành dạng xếp vảy, một phần bị hàn lại với nhau và đa số tạo thành cuộn phoi ngắn, không gây cản trở cho trình tự gia công.
boykottieren /(sw. V.; hat)/
phản đô' i; phản kháng; gây cản trở;
dazwisclienkommen /(st. V.; ist)/
gây cản trở; ngăn trở; ngăn cản; xen vào; chen vào; can dự (một cách bất ngờ);