konterkarieren /(sw. V.; hat) (bildungsspr.)/
ngăn trở;
chống lại (hintertreiben, durch kreuzen);
ausschließen /(st. V.; hat)/
ngăn trở;
làm bất khả thi (unmöglich machen);
tín ngưỡng không ngăn cắm những hành động như thể. : der Glaube schließt eine solche Haltung nicht aus
durchkreuzen /(sw. V.; hat)/
ngăn trở;
làm rối loạn;
làm VÖ (kế hoạch );
phá rối;
cản trở ỷ định của ai. : jmds. Absichten durchkreuzen
hemmen /['hcmon] (sw. V.; hat)/
trì hoãn;
ngăn cản;
cản trở;
ngăn trở;
kìm hãm;
kìm hãm sự phát triền của khoa học. : die Entfaltung der Wirtschaft hemmen
hintanhalten /(st. V.; hat) (geh.)/
chặn lại;
ngăn trở;
cản trở;
ngăn chặn;
ngăn cản;
giữ lại (aufhalten, verhindern);
dazwisclienkommen /(st. V.; ist)/
gây cản trở;
ngăn trở;
ngăn cản;
xen vào;
chen vào;
can dự (một cách bất ngờ);
entgegenarbeiten /(sw. V.; hat)/
đối lập lại;
đối phó lại;
phản kháng lại;
làm ngược lại;
ngăn cản;
ngăn trở;