Việt
băng qua
vượt qua
làm rối loạn
gạch bỏ
xóa bỏ
gạch... đi
xóa... đi
gạch xóa.
làm hỗn loạn
làm đảo lộn
làm võ .
ngăn trở
làm VÖ
phá rối
Đức
durchkreuzen
Länder durchkreuzen
đi băng qua các nước.
jmds. Absichten durchkreuzen
cản trở ỷ định của ai.
durchkreuzen /(sw. V.; hat)/
(geh ) băng qua; vượt qua;
Länder durchkreuzen : đi băng qua các nước.
ngăn trở; làm rối loạn; làm VÖ (kế hoạch ); phá rối;
jmds. Absichten durchkreuzen : cản trở ỷ định của ai.
durchkreuzen /vt/
gạch bỏ, xóa bỏ, gạch... đi, xóa... đi, gạch xóa.
1. băng qua, vượt qua (biển...); 2. làm rối loạn, làm hỗn loạn, làm đảo lộn, làm võ (ké hoạch...).