TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

durchkreuzen

băng qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vượt qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm rối loạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gạch bỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xóa bỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gạch... đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xóa... đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gạch xóa.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm hỗn loạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm đảo lộn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm võ .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngăn trở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm VÖ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phá rối

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

durchkreuzen

durchkreuzen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Länder durchkreuzen

đi băng qua các nước.

jmds. Absichten durchkreuzen

cản trở ỷ định của ai.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

durchkreuzen /(sw. V.; hat)/

(geh ) băng qua; vượt qua;

Länder durchkreuzen : đi băng qua các nước.

durchkreuzen /(sw. V.; hat)/

ngăn trở; làm rối loạn; làm VÖ (kế hoạch ); phá rối;

jmds. Absichten durchkreuzen : cản trở ỷ định của ai.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

durchkreuzen /vt/

gạch bỏ, xóa bỏ, gạch... đi, xóa... đi, gạch xóa.

durchkreuzen /vt/

1. băng qua, vượt qua (biển...); 2. làm rối loạn, làm hỗn loạn, làm đảo lộn, làm võ (ké hoạch...).