durchkreuzen /(sw. V.; hat)/
ngăn trở;
làm rối loạn;
làm VÖ (kế hoạch );
phá rối;
cản trở ỷ định của ai. : jmds. Absichten durchkreuzen
obstruieren /(sw. V.; hat)/
(bildungsspr ) phá rối;
phá đám;
cản trở;
gây trở ngại (Pari ) cản trở hoạt động của quốc hội;