TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

verletzen

gây thương tật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xúc phạm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm bị tổn thương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm hỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vi phạm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phạm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm nhục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sỉ nhục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thóa mạ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lăng nhục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhục mạ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm bị thương

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đả thương

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm tổn thương

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vi phạm một đạo luật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vượt qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xâm phạm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

verletzen

injure

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

to infringe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

verletzen

verletzen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

verletzen

violer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Die schöne kleine Tochter mit ihren blauen Augen und ihrem blonden Haar wird niemals aufhören, das Lächeln zu zeigen, das in diesem Moment auf ihren Zügen liegt, wird nie diesen sanften rosa Hauch auf ihren Wangen verlieren, wird nie faltig oder müde werden, wird sich nie verletzen, wird nie verlernen, was ihre Eltern ihr beigebracht haben, wird nie Gedanken denken, die ihre Eltern nicht kennen, wird nie das Böse erfahren, wird ihren Eltern nie sagen, daß sie sie nicht liebt, wird nie ihr Zimmer mit dem Blick auf das Meer verlassen, wird nie aufhören, ihre Eltern so zu berühren, wie sie es jetzt tut.

Cô bé xính xắn mắt tóc vàng sẽ không bao giờ ngưng nở nụ cười đương hiện ra trên gương mặt cô lúc này, không bao giờ mất đi sắc hồng trên đôi má, không bao giờ mỏi mệt, má không bao giờ nhăn, không bao giờ bị thương, không bao giờ quên những điều bố mẹ dạy bảo, không bao giờ biết xáu xa, không bao giờ nói với bố mẹ rằng cô không thương yêu họ, không bao giờ rời khỏi căn phòng trông ra biển, không bao giời ngưng ôm bố mẹ như cô đang ôm bây giờ.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Bei Unfällen können die mit hoher Energie in den Fahrzeuginnenraum eindringenden Glaskrümel die Fahrzeuginsassen verletzen.

Khi có tai nạn xảy ra, các mảnh kính vụn nhỏ sẽ văng vào bên trong xe với năng lượng lớn có thể gây thương tích cho người trong xe.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bei dem Unfall wurde er lebensgefährlich verletzt

anh ta bị thương nặng trong vụ tai nạn

sie war schwer verletzt

cô ấy bị thương nặng.

jmds. Gefühle verletzen

làm tổn thương tỉnh cảm của ai

seine Bemerkung hat sie tief verletzt

lời bình phẩm của hắn đã xúc phạm cô ấy nặng nề.

die Grenzen eines Landes verletzen

xâm phạm biên giới một nước.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verletzen /[fear’letson] (sw. V.; hat)/

làm bị thương; gây thương tật; đả thương;

bei dem Unfall wurde er lebensgefährlich verletzt : anh ta bị thương nặng trong vụ tai nạn sie war schwer verletzt : cô ấy bị thương nặng.

verletzen /[fear’letson] (sw. V.; hat)/

làm tổn thương; xúc phạm;

jmds. Gefühle verletzen : làm tổn thương tỉnh cảm của ai seine Bemerkung hat sie tief verletzt : lời bình phẩm của hắn đã xúc phạm cô ấy nặng nề.

verletzen /[fear’letson] (sw. V.; hat)/

vi phạm một đạo luật;

verletzen /[fear’letson] (sw. V.; hat)/

vượt qua; xâm phạm (bất hợp pháp);

die Grenzen eines Landes verletzen : xâm phạm biên giới một nước.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verletzen /vt/

1. làm bị tổn thương, làm hỏng, gây thương tật; 2. vi phạm, phạm (luật, ranh gidi); 3. làm nhục, xúc phạm, sỉ nhục, thóa mạ, lăng nhục, nhục mạ.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

verletzen /RESEARCH/

[DE] (Patent)verletzen

[EN] to infringe

[FR] violer

Từ điển Polymer Anh-Đức

injure

verletzen