violer
violer [vjole] V. tr. [1] 1. Vi phạm, chống lại. Violer la loi: Ví phạm luật. -Violer un engagement: Vi phạm giao kèo. -Violer un secret: Tiết lộ bí mật. 2. Xâm phạm (vào noi thiêng liêng hoặc noi cấm). Violer un sanctuaire, une sépulture: Xâm phạm diện thờ, xâm phạm mộ phần. 3. Cưỡng hiếp, cưỡng bức. Violer une femme, un enfant: Cưỡng dâm phụ nữ, trễ em.