TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

violer

to infringe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

violer

verletzen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

abbrechen

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

violer

violer

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Violer un sanctuaire, une sépulture

Xâm phạm diện thờ, xâm phạm mộ phần.

Violer une femme, un enfant

Cưỡng dâm phụ nữ, trễ em.

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

violer

violer

abbrechen

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

violer /RESEARCH/

[DE] (Patent)verletzen

[EN] to infringe

[FR] violer

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

violer

violer [vjole] V. tr. [1] 1. Vi phạm, chống lại. Violer la loi: Ví phạm luật. -Violer un engagement: Vi phạm giao kèo. -Violer un secret: Tiết lộ bí mật. 2. Xâm phạm (vào noi thiêng liêng hoặc noi cấm). Violer un sanctuaire, une sépulture: Xâm phạm diện thờ, xâm phạm mộ phần. 3. Cưỡng hiếp, cưỡng bức. Violer une femme, un enfant: Cưỡng dâm phụ nữ, trễ em.