zurichten /(sw. V.; hat)/
đánh (ai) bị thương tật;
đả thương (verletzen);
họ đã đánh độp óng ta thương tích đầy mình. : sie haben ihn schrecklich zugerichtet
verletzen /[fear’letson] (sw. V.; hat)/
làm bị thương;
gây thương tật;
đả thương;
anh ta bị thương nặng trong vụ tai nạn : bei dem Unfall wurde er lebensgefährlich verletzt cô ấy bị thương nặng. : sie war schwer verletzt