zurichten /(sw. V.; hat)/
(landsch , auch Fachspr ) sửa soạn (bữa ăn, đồ đạc V V );
chế biến;
gia công (vật liệu);
sắp đặt;
sắp sửa;
das Essen zurichten : chuẩn bị bữa ăn er war dabei, die Bretter für die Regale zuzurichten : ông ta đang bào gọt các tấm ván làm kệ sách Leder zurichten : xử lý da.
zurichten /(sw. V.; hat)/
đánh (ai) bị thương tật;
đả thương (verletzen);
sie haben ihn schrecklich zugerichtet : họ đã đánh độp óng ta thương tích đầy mình.
zurichten /(sw. V.; hat)/
làm hư hỏng;
phá hỏng;
làm mòn (stark beschädigen, abnutzen);