herrichten /vt/
xây dựng, xép đặt. tổ chúc. sắp đặt, chuẩn bị, sửa soạn; bày biện đồ đạc; bày [bàn ăn]; ein Mahl herrichten làm cơm, chuẩn bị bữa ăn; mit großer Sorgfalt hérgerichtete Menschen những người ăn mặc cẩn thận (trau chuốt).
Herrichten /n -s/
sự] tổ chúc, thu xếp, xếp đặt, bố trí, chuẩn bị, sửa soạn.