vorjbereiten /(sw. V.; hat)/
chuẩn bị;
chuẩn bị cho ai/mình cho việc gì : jmdn./sich auf od. für etw. vorbereiten tôi không chuẩn bị cho việc đó. : darauf war ich nicht vorbereitet
praparieren /(sw. V.; hat)/
(bildungsspr ) chuẩn bị (cho công việc gì);
chuẩn bị bài giảng. : seine Lektion präparieren
praparieren /(sw. V.; hat)/
chuẩn bị (tinh thần);
sẵn sàng (sich vorbereiten);
Disponieren
lên kế hoạch;
chuẩn bị;
bereithaben /(unr. V.; hat)/
chuẩn bị;
sắp đặt sẵn sàng;
heranziehen /(unr. V.)/
(hat) đào tạo;
huấn luyện;
chuẩn bị (nhân sự );
anh cần phải sớm đào tạo người kế nghiệp. : du musst dir rechtzeitig einen Nach folger heranziehen
zudenken /(unr. V.; hat; thường đùng ở thì Perfekt) (geh.)/
dành cho;
chuẩn bị;
sắp sửa;
sắp sẵn cho ai cái gì : jmdm. etw. zudenken người ta đã dành sẵn cho ông ta ghế danh dự. : man hatte ihm den Ehrenplatz zugedacht
zurechtmachen /(sw. V.; hat) (ugs.)/
chuẩn bị;
sửa soạn;
sắp đặt;
dọn sẵn giường cho ai. : für jmdn. das Bett zurechtmachen
vorkehren /(sw. V.; hat)/
(Schweiz ) áp dụng mọi biện pháp;
chuẩn bị (mọi thứ cần thiết);
vorrichten /(sw. V.; hat) (landsch.)/
chuẩn bị;
sửa soạn;
sắp sẵn (herrichten);
rusten /['rvston] (sw. V.; hat)/
(geh ) chuẩn bị;
sửa soạn;
sắp sẵn (vorbereiten, bereitmachen);
sửa soạn bữa ăn. : das Essen rüsten
praparieren /(sw. V.; hat)/
(bildungsspr ) sửa soạn;
chuẩn bị;
xử lý sơ bộ (bề mặt, nguyên liệu );
zurechtlegen /(sw. V.; hat)/
thu xếp;
chuẩn bị;
sắp sẵn;
để sẵn (bereitlegen);
sắp sẵn cho ai cái gì : jmdm. etw. zurechtlegen đặt quả bóng đúng chỗ và sút : sich (Dat.) den Ball zurechtlegen und schießen tôi đã sắp sẵn hồ sơ (cho mình). : ich habe (mir) die Unterlagen schon zurecht gelegt
bereiten /(sw. V.; hat)/
sửa soạn;
chuẩn bị;
trù bị;
dọn sẵn (zubereiten, fertig machen, zurechtmachen, herrichten);
chuẩn bị cái gì (cho ai, cho mình) : (für jmdn./jmdm., sich) etw. bereiten chuẩn bị chấm dứt điều gì. : einer Sache (Dat.) ein Ende bereiten
richten /[’rrxtan] (sw. V.; hat)/
(bes siidd , österr , Schweiz ) thu dọn;
sắp xếp;
sắp đặt;
chuẩn bị (bữa ăn, giường );
chuẩn bị phòng cho khách : die Zimmer für die Gäste richten mìrih đã dọn sẵn điểm tâm cho các bạn. 1 : ich habe euch das Frühstück gerichtet