schlichten /vt/CNSX/
[EN] dress
[VI] sửa, chỉnh, nắn, hoàn thiện, gia công tinh
abdrehen /vt/CNSX/
[EN] dress
[VI] nắn sửa, chỉnh đúng (vật mài)
aufbereiten /vt/CNSX/
[EN] dress
[VI] làm giàu, tuyển (quặng)
putzen /vt/CNSX/
[EN] dress, rattle
[VI] làm sạch (vật đúc)
abrichten /vt/CT_MÁY/
[EN] dress, true, true up
[VI] sửa, điều chỉnh đúng, chỉnh đúng