Việt
điều chỉnh đúng
làm cân bằng
sửa
chỉnh đúng
vị trí đúng
sự lắp đúng
thực
đúng
chính xác
Anh
dress
true
balance
true up
Đức
ausrichten
auswuchten
abrichten
vị trí đúng, sự lắp đúng, điều chỉnh đúng, thực, đúng, chính xác
ausrichten /vt/SỨ_TT/
[EN] true up
[VI] điều chỉnh đúng
auswuchten /vt/CNSX/
[EN] balance, true
[VI] làm cân bằng, điều chỉnh đúng
abrichten /vt/CT_MÁY/
[EN] dress, true, true up
[VI] sửa, điều chỉnh đúng, chỉnh đúng
dress /cơ khí & công trình/
balance /cơ khí & công trình/
true up /cơ khí & công trình/
balance, dress, true up