balance
quả lắc đồng hồ
balance /vật lý/
quả lắc đồng hồ
balance /toán & tin/
biểu cân đối
balance /toán & tin/
sự cân đối
balance
sự bình sai
balance
biểu cân đối
balance /xây dựng/
biểu cân đối
balance
cân nhạy
balance
thăng bằng
balance
trạng thái cân bằng
balance /toán & tin/
cán cân
balance
cân chính xác
balance /cơ khí & công trình/
điều chỉnh đúng