wahr /adj/M_TÍNH, ĐIỆN, VTHK, KTH_NHÂN, L_KIM, DHV_TRỤ/
[EN] true
[VI] thực
abdrehen /vt/CNSX/
[EN] true
[VI] chỉnh đúng (đá mài)
auswuchten /vt/CNSX/
[EN] balance, true
[VI] làm cân bằng, điều chỉnh đúng
rundlaufend /adj/CT_MÁY/
[EN] true, true-running
[VI] đúng, chính xác, chạy chính xác
abrichten /vt/CT_MÁY/
[EN] dress, true, true up
[VI] sửa, điều chỉnh đúng, chỉnh đúng