TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

richten

nắn thẳng

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chĩa vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tập trung vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gửi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nắn lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chắp lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thu dọn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sắp xếp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sắp đặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuẩn bị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hành hình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

buộc tội

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhận xét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xét đoán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gò chỉnh phẳng

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Sửa chữa thân vỏ xe

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

chỉnh sửa

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

sự nắn thẳng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự định hướng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự cán phẳng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự dát phẳng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự nắn sửa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự đo mức

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự kiểm tra độ nằm ngang

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

định hướng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dát phẳng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cán phẳng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nắn sửa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đo mức

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hưóng đển

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hưỏng về

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dồn vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quay... về phá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biến... thành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyển... thành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiệu chinh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điều chỉnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

định tâm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sắp xép lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chấn chỉnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xủ tủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hành quyét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

két án

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có ý kién

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tành phẩm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhận định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự ngắm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngắm bắn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hướng đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hướng về

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

viết để gửi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nói để nhắn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nói với ai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quay về phía

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hướng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hướng sự phê bình về ai hoặc điều gì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chống lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhằm vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điều chỉnh theo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm theo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thực hiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

theo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phụ thuộc vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

căn cứ vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tùy theo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chỉnh thẳng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hiệu chỉnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điều chỉnh cho đúng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chỉnh cho ngay ngắn lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vuô't

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kéo cho ngay

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sắp xếp lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thu xếp cho ổn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kết án

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xử án

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có ý kiến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bình phẩm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phê phán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xử tử

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hành qụyết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

richten

levelling

 
Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

straightening

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

straighten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

direct

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

car body repair

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

directing

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

flattening

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

leveling

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

flatten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

level

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

fix

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

reel

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

straightening and detwisting

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

controlled stretching

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

to straighten

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

levelling process

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

finishing

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

true up

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

true

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

prepare

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

richten

Richten

 
Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển Polymer Anh-Đức

Karosseriereparatur

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

zentrieren

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

präparieren

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

vorbereiten

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

anfertigen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

herstellen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

zubereiten

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Pháp

richten

dressage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

étirage contrôlé

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dresser

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

processus de planage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

finition

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Düsenradien richten sich nach der Maschinengröße.

Bán kính vòi phun được quy định theo độ lớn của máy.

Die Werkzeugtemperaturen richten sich nach dem Material.

Nhiệt độ khuôn phụ thuộc vào nguyên liệu, °C.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Richten durch Umformen

Gò chỉnh phẳng nhờ biến dạng

Richten durch Wärmeeinwirkung

Gò chỉnh phẳng nhờ tác dụng nhiệt

v Runden, Krümmen oder Richten von Profilen

Giã tròn, giã cong hoặc giã phẳng profin

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Fernrohr aufetw. richten

hướng ống nhòm về phía . cái gỉ

die Waffe gegen sich selbst richten

tự chĩa súng vào người.

die Frage war an dich gerichtet

câu hỏi được đặt ra cho anh.

ihre Augen richteten sich auf mich

đôi mắt của bà ta nhìn về phía tôi.

seine Kritik richtet sich gegen die Politik der Regierung

sự phê bình của ông ấy nhằm vào chính sách của chinh phủ.

sich nach jmds. Wünschen richten

làm theo ý muôn của ai

ich richte mich mit meinen Urlaubs plänen ganz nach dir

anh sẽ sắp xếp kế hoạch đi nghi của mình theo ý em.

die Bezahlung richtet sich nach der Leistung

sự trả tiền công tùy thuộc vào năng suất

wonach richtet sich der Preis?

giá cả căn cứ vào đâu?

einen Knochen bruch richten

nắn lại chỗ xương gãy.

eine Antenne richten

chỉnh ăng-ten.

sich die Haare richten

vuốt lại tóc

das lass 'tích schon richten

chuyện ẩy sẽ được thu xếp ổn thôi. 1

die Zimmer für die Gäste richten

chuẩn bị phòng cho khách

ich habe euch das Frühstück gerichtet

mìrih đã dọn sẵn điểm tâm cho các bạn. 1

nach dem Recht richten

xử theo pháp luật. 1

wir haben Uber diesen Menschen nicht zu richten

chúng ta không có gì phải phế phán con người này. 1

der Mörder wurde gerichtet

kẻ giết người đã bị hành hình.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

auf j-n richten

tắn công ai, công kích ai; 2. gửi (thư); 3. quay... về phá, biến... thành, chuyển... thành; 4. (kĩ thuật) hiệu chinh, điều chỉnh, định tâm, sắp xép lại, chấn chỉnh, nắn thẳng; 5. (y) nắn lại, chắp lại; 6. thu dọn, sắp xếp, sắp đặt, chuẩn bị (bũa ăn); 7. xủ tủ, hành hình, hành quyét, két án, buộc tội;

j-n zugrunde richten

giết chét ai; 8. có ý kién, nhận xét, tành phẩm, xét đoán, nhận định;

Từ điển Polymer Anh-Đức

prepare

präparieren, vorbereiten, richten; anfertigen, herstellen, zubereiten

Lexikon xây dựng Anh-Đức

richten,zentrieren

true

richten, zentrieren

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

richten /[’rrxtan] (sw. V.; hat)/

hướng đến; hướng về; chĩa vào; tập trung vào (lenken) [auf + Akk : vào, về phía ];

das Fernrohr aufetw. richten : hướng ống nhòm về phía . cái gỉ die Waffe gegen sich selbst richten : tự chĩa súng vào người.

richten /[’rrxtan] (sw. V.; hat)/

gửi; viết để gửi (cho ai); nói để nhắn (ai); nói với ai [an + Akk ];

die Frage war an dich gerichtet : câu hỏi được đặt ra cho anh.

richten /[’rrxtan] (sw. V.; hat)/

quay về phía; hướng [auf + Akk : vào/về phía ];

ihre Augen richteten sich auf mich : đôi mắt của bà ta nhìn về phía tôi.

richten /[’rrxtan] (sw. V.; hat)/

hướng sự phê bình (phản kháng ) về ai hoặc điều gì; chống lại; nhằm vào [gegen + Akk ];

seine Kritik richtet sich gegen die Politik der Regierung : sự phê bình của ông ấy nhằm vào chính sách của chinh phủ.

richten /[’rrxtan] (sw. V.; hat)/

điều chỉnh theo; làm theo (ai); sắp xếp [nach + Dat : theo ];

sich nach jmds. Wünschen richten : làm theo ý muôn của ai ich richte mich mit meinen Urlaubs plänen ganz nach dir : anh sẽ sắp xếp kế hoạch đi nghi của mình theo ý em.

richten /[’rrxtan] (sw. V.; hat)/

thực hiện; theo; phụ thuộc vào; căn cứ vào; tùy theo; làm theo [nach + Dat ];

die Bezahlung richtet sich nach der Leistung : sự trả tiền công tùy thuộc vào năng suất wonach richtet sich der Preis? : giá cả căn cứ vào đâu?

richten /[’rrxtan] (sw. V.; hat)/

nắn lại; chắp lại; nắn thẳng; chỉnh thẳng;

einen Knochen bruch richten : nắn lại chỗ xương gãy.

richten /[’rrxtan] (sw. V.; hat)/

hiệu chỉnh; điều chỉnh cho đúng;

eine Antenne richten : chỉnh ăng-ten.

richten /[’rrxtan] (sw. V.; hat)/

(bes siidd , österr , Schweiz ) chỉnh cho ngay ngắn lại; vuô' t (tóc); kéo (quần áo) cho ngay; sắp xếp lại; thu xếp cho ổn;

sich die Haare richten : vuốt lại tóc das lass ' tích schon richten : chuyện ẩy sẽ được thu xếp ổn thôi. 1

richten /[’rrxtan] (sw. V.; hat)/

(bes siidd , österr , Schweiz ) thu dọn; sắp xếp; sắp đặt; chuẩn bị (bữa ăn, giường );

die Zimmer für die Gäste richten : chuẩn bị phòng cho khách ich habe euch das Frühstück gerichtet : mìrih đã dọn sẵn điểm tâm cho các bạn. 1

richten /[’rrxtan] (sw. V.; hat)/

kết án; buộc tội; xử án;

nach dem Recht richten : xử theo pháp luật. 1

richten /[’rrxtan] (sw. V.; hat)/

(geh ) có ý kiến; nhận xét; bình phẩm; xét đoán; phê phán;

wir haben Uber diesen Menschen nicht zu richten : chúng ta không có gì phải phế phán con người này. 1

richten /[’rrxtan] (sw. V.; hat)/

(geh veraltend) xử tử; hành hình; hành qụyết (hinrichten);

der Mörder wurde gerichtet : kẻ giết người đã bị hành hình.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

richten /vt/

1. hưóng đển, hưỏng về, dồn vào, chĩa vào, tập trung vào; den Angriff auf j-n richten tắn công ai, công kích ai; 2. gửi (thư); 3. quay... về phá, biến... thành, chuyển... thành; 4. (kĩ thuật) hiệu chinh, điều chỉnh, định tâm, sắp xép lại, chấn chỉnh, nắn thẳng; 5. (y) nắn lại, chắp lại; 6. thu dọn, sắp xếp, sắp đặt, chuẩn bị (bũa ăn); 7. xủ tủ, hành hình, hành quyét, két án, buộc tội; j-n zugrunde richten giết chét ai; 8. có ý kién, nhận xét, tành phẩm, xét đoán, nhận định;

Richten /n -s (quân/

sự) [sự] ngắm, ngắm bắn.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Richten /TECH/

[DE] Richten

[EN] straightening and detwisting

[FR] dressage

Richten /INDUSTRY-METAL/

[DE] Richten

[EN] controlled stretching

[FR] étirage contrôlé

richten /INDUSTRY-METAL/

[DE] richten

[EN] to straighten

[FR] dresser

Richten /INDUSTRY-METAL/

[DE] Richten

[EN] levelling process

[FR] processus de planage

Richten /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Richten

[EN] finishing

[FR] finition

richten /INDUSTRY-METAL,ENG-MECHANICAL/

[DE] richten

[EN] true up

[FR] dresser

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

richten

direct

richten

fix

richten

reel

richten

straighten

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Richten /nt/XD/

[EN] straightening

[VI] sự nắn thẳng

Richten /nt/Đ_TỬ/

[EN] directing

[VI] sự định hướng (tín hiệu)

Richten /nt/CNSX/

[EN] flattening, leveling (Mỹ), levelling (Anh)

[VI] sự cán phẳng, sự dát phẳng

Richten /nt/CT_MÁY/

[EN] leveling (Mỹ), levelling (Anh), straightening

[VI] sự nắn thẳng, sự nắn sửa; sự đo mức; sự kiểm tra độ nằm ngang

richten /vt/XD/

[EN] straighten

[VI] nắn thẳng

richten /vt/Đ_TỬ/

[EN] direct

[VI] định hướng (tín hiệu)

richten /vt/CNSX/

[EN] flatten, level

[VI] dát phẳng, cán phẳng (tôn, lá sắt)

richten /vt/CT_MÁY/

[EN] level, straighten

[VI] nắn thẳng, nắn sửa; đo mức

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Richten

[EN] straightening

[VI] Gò chỉnh phẳng, nắn thẳng

Karosseriereparatur,Richten

[EN] car body repair, straightening, levelling

[VI] Sửa chữa thân vỏ xe, chỉnh sửa

Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh

Richten

Richten

levelling