Việt
xử tử
hành hình
hành qụyết
Đức
richten
der Mörder wurde gerichtet
kẻ giết người đã bị hành hình.
richten /[’rrxtan] (sw. V.; hat)/
(geh veraltend) xử tử; hành hình; hành qụyết (hinrichten);
kẻ giết người đã bị hành hình. : der Mörder wurde gerichtet