TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

xử tử

xử tử

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hành hình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hành quyết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hành qụyết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hành hạ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đày đọa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm tình làm tội.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

xử tử

hinrichten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

das Todesurteil sprechen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

richten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdn. auf dem/durch den elektrischen Stuhl hinrichten

hành hình ai bằng ghế điện.

der Mörder wurde gerichtet

kẻ giết người đã bị hành hình.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hinrichten /vt/

1. xử tử, hành hình, hành quyết; 2. (nghĩa bóng) hành hạ, đày đọa, làm tình làm tội.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hinrichten /(sw. V.; hat)/

xử tử; hành hình; hành quyết [durch + Akk : bằng , với ];

hành hình ai bằng ghế điện. : jmdn. auf dem/durch den elektrischen Stuhl hinrichten

richten /[’rrxtan] (sw. V.; hat)/

(geh veraltend) xử tử; hành hình; hành qụyết (hinrichten);

kẻ giết người đã bị hành hình. : der Mörder wurde gerichtet

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

xử tử

das Todesurteil sprechen, xử xét X. xét xử.