hinrichten /(sw. V.; hat)/
xử tử;
hành hình;
hành quyết [durch + Akk : bằng , với ];
hành hình ai bằng ghế điện. : jmdn. auf dem/durch den elektrischen Stuhl hinrichten
richten /[’rrxtan] (sw. V.; hat)/
(geh veraltend) xử tử;
hành hình;
hành qụyết (hinrichten);
kẻ giết người đã bị hành hình. : der Mörder wurde gerichtet