Việt
xử tử
hành hình
hành quyết
hành hạ
đày đọa
làm tình làm tội.
Đức
hinrichten
jmdn. auf dem/durch den elektrischen Stuhl hinrichten
hành hình ai bằng ghế điện.
hinrichten /(sw. V.; hat)/
xử tử; hành hình; hành quyết [durch + Akk : bằng , với ];
jmdn. auf dem/durch den elektrischen Stuhl hinrichten : hành hình ai bằng ghế điện.
hinrichten /vt/
1. xử tử, hành hình, hành quyết; 2. (nghĩa bóng) hành hạ, đày đọa, làm tình làm tội.