Việt
hướng sự phê bình về ai hoặc điều gì
chống lại
nhằm vào
Đức
richten
seine Kritik richtet sich gegen die Politik der Regierung
sự phê bình của ông ấy nhằm vào chính sách của chinh phủ.
richten /[’rrxtan] (sw. V.; hat)/
hướng sự phê bình (phản kháng ) về ai hoặc điều gì; chống lại; nhằm vào [gegen + Akk ];
sự phê bình của ông ấy nhằm vào chính sách của chinh phủ. : seine Kritik richtet sich gegen die Politik der Regierung