anlegen /(sw. V.; hat)/
nhằm vào;
nhắm [auf + Akk : vào/về phía ];
nhắm vào những người đang chạy trốn. : auf den Flüchtenden anlegen
hinzielen /(sw. V.; hat)/
ngắm vào;
nhằm vào [auf + Akk ];
orientieren /(sw. V.; hat)/
(regional) nhằm vào;
nhắm vào;
hướng vào;
richten /[’rrxtan] (sw. V.; hat)/
hướng sự phê bình (phản kháng ) về ai hoặc điều gì;
chống lại;
nhằm vào [gegen + Akk ];
sự phê bình của ông ấy nhằm vào chính sách của chinh phủ. : seine Kritik richtet sich gegen die Politik der Regierung