TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhắm

ngắm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhắm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chĩa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đóng lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngậm lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mím

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ép lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khép lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gặm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ăn trụi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thêm vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tăng thêm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phụ thêm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cắn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhắn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cắn trắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gặm nhấm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thị thực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chúng thực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuẩn hóa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm chuẩn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm mẫu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lắy đường ngắm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngắm bắn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xay thô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhằn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đục thủng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuốt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghiền nhỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xay.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điều khiển

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hưóng... dến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lãnh đạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỉ huy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quản lí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quản trị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điều hành.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngắm đích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhắm đích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vươn tói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xốc tói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hưóng tói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khao khát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mong muốn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ám chỉ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nói bóng gió

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nói cạnh.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tân đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giải tán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phân tán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắn súng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nổ súng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắt đầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi tói nơi dự định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xông vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xốc tỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lao tdi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lăn xả vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
nhằm

nhằm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhắm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chĩa vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
nhằm vào

nhằm vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhắm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

nhắm

visieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Zielen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zutun

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kneifen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abasen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

knuspem

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

schroten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lenken

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

losgehen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
nhằm

anvisieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
nhằm vào

anlegen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Die feuchte, nach Knoblauch riechende Wohnung in Zürich, wo ihr Vater starb.

Căn phòng ẩm thấp, hôi mùi tỏi ở Zürich, nơi cha cô nhắm mắt.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

The damp apartment in Zürich, smelling of garlic, where her father died.

Căn phòng ẩm thấp, hôi mùi tỏi ở Zürich, nơi cha cô nhắm mắt.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Festschreibung von festgelegten Zielgrößender Produktmerkmale.

:: Xác định kết quả nhắm tới cho tính chất của sản phẩm.

Chuyện cổ tích nhà Grimm

Liebes Kind, bleibe fromm und gut, so wird dir der liebe Gott immer beistehen, und ich will vom Himmel auf dich herabblicken, und will um dich sein. Con yêu dấu của mẹ, con phải chăm chỉ nết na nhé, mẹ sẽ luôn luôn ở bên con, phù hộ cho con. 5e5cec7da64ff856497ed8ca872e0e76

Darauf tat sie die Augen zu und verschied.

Nói xong bà nhắm mắt qua đời.

der König und die Königin, die eben heimgekommen waren und in den Saal getreten waren, fingen an einzuschlafen und der ganze Hofstaat mit ihnen.

Vua và hoàng hậu vừa về, mới bước chân vào buồng đã nhắm mắt ngủ luôn. Cả triều đình cũng lăn ra ngủ.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kein Auge Zutun

không nhắm mắt;

Aufmerksamkeit auf etw. (A) lenken

chú ý đến cái gì;

seine Schritte heimwärts lenken

đi về nhà; 3. lãnh đạo, điều khiển, chỉ huy, quản lí, quản trị, điều hành.

aufeinander los gehen

xông vào nhau.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er visierte auf seinen Kopf

hắn nhắm vào đầu ông ta.

genau zielen

ngắm chính xác

ein gut ge zielter Schuss

một phát súng ngắm trúng mục tiếu.

kein Auge zutun

không hề chợp mắt

tu den Mund zu!

câm mồm!

einen feindlichen Panzer anvisieren

nhắm vào một chiếc xe tăng của quân địch.

auf den Flüchtenden anlegen

nhắm vào những người đang chạy trốn.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

abasen /vt/

gặm, nhắm, ăn trụi.

Zutun /vt/

1. thêm vào, tăng thêm, phụ thêm; 2. đóng, nhắm (mắt); kein Auge Zutun không nhắm mắt;

knuspem /vt, vi/

cắn, nhắn, cắn trắt, gặm, nhắm, gặm nhấm; kêu răng rắc.

visieren /vt/

1. thị thực, chúng thực (hộ chiếu); 2. chuẩn hóa, làm chuẩn, làm mẫu; 3. ngắm, nhắm, lắy đường ngắm, ngắm bắn.

schroten /Ipart ỈI geschrotet u geschróten) vt/

Ipart ỈI geschrotet u geschróten) 1. xay thô; 2. cắn, nhằn, gặm, nhắm, đục thủng; 3. bào, chuốt, vót; 4. (kĩ thuật) nghiền nhỏ, tán, xay.

lenken /vt/

1. điều khiển; 2. (aufA) hưóng... dến [về], chĩa, ngắm, nhắm; /s Aufmerksamkeit auf etw. (A) lenken chú ý đến cái gì; seine Schritte heimwärts lenken đi về nhà; 3. lãnh đạo, điều khiển, chỉ huy, quản lí, quản trị, điều hành.

zielen /vi/

1. (auf A, nach D, in A) ngắm, nhắm, ngắm đích, nhắm đích; 2. (auf A, nach D) vươn tói, xốc tói, hưóng tói, khao khát, mong muốn; 3. (auf A) ám chỉ, nói bóng gió, nói cạnh.

losgehen /gehn) vi (/

gehn) 1. tân đi, giải tán, phân tán; mất đi, tan ra; tuột ra, rơi ra, buông ra, xõa ra, hòa tan ra; 2. bắn súng, nổ súng; 3. bắt đầu; 4. (auf A) đi tói nơi dự định, ngắm, nhắm; nhằm; 5. (auf A) xông vào, xốc tỏi, lao tdi, lăn xả vào; aufeinander los gehen xông vào nhau.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

visieren /(sw. V.; hat)/

ngắm; nhắm;

hắn nhắm vào đầu ông ta. : er visierte auf seinen Kopf

Zielen /(sw. V.; hat)/

ngắm; nhắm; chĩa [auf + Akk /nach + Dat : vào/về phía ];

ngắm chính xác : genau zielen một phát súng ngắm trúng mục tiếu. : ein gut ge zielter Schuss

zutun /(unr. V.; hat) (ugs.)/

đóng lại; nhắm (mắt); ngậm lại ([verjschließen);

không hề chợp mắt : kein Auge zutun câm mồm! : tu den Mund zu!

kneifen /[’knaifan] (st. V.; hat)/

nhắm (mắt); mím (môi); ép lại; khép lại (zusammenpressen, -drücken, zukneifen);

anvisieren /(sw. V.: hat)/

nhằm; nhắm; chĩa vào;

nhắm vào một chiếc xe tăng của quân địch. : einen feindlichen Panzer anvisieren

anlegen /(sw. V.; hat)/

nhằm vào; nhắm [auf + Akk : vào/về phía ];

nhắm vào những người đang chạy trốn. : auf den Flüchtenden anlegen