löffeln /vt/
1. xúc thìa, húp; 2. vót (bóng bàn).
abwetzen /vt/
1. mài, gọt, vót, đẽo nhõn; 2. làm mòn, làm hỏng (quần áo); cọ rách (ống tay áo).
Schliff I /m -(e)s,/
1. sự mài (dao), vót, gọt; 2. [sự] mài nhẵn, mài rà; 3. (nghĩa bóng) vẻ hào nhoáng, nưđc sơn; [độ, mặt] nhẵn.
wetzen /vt/
1. mài, mài sắc, vót, vót nhọn, gọt nhọn; 2. (nghĩa bóng) đẽo gọt, trau chuốt, gọt giũa.
schroten /Ipart ỈI geschrotet u geschróten) vt/
Ipart ỈI geschrotet u geschróten) 1. xay thô; 2. cắn, nhằn, gặm, nhắm, đục thủng; 3. bào, chuốt, vót; 4. (kĩ thuật) nghiền nhỏ, tán, xay.
schärfen /vt/
1. mài, mài sắc, vót, vót nhọn, gọt, gọt nhọn; 2. trau dồi, rèn luyện, tập luyện, bôi dưông; den Appetit schärfen kích thích sự ngon miệng.
schleifen I /vt/
1. mài (dao...), vót, gọt; 2. (xây dựng) mài, nghiền; 3. mài bóng, mài nhẵn, rà, mài cạnh, giũa cạnh; 4. trau chuốt; trau dồi, gọt giũa, rèn giũa, rèn luyện; 5. (quân sự) tra tấn, hành hạ.