Việt
mài rà
mài sác lại
mài nghiền
rà bột
-e
sự mài
vót
gọt
mài nhẵn
vẻ hào nhoáng
nưđc sơn
Anh
Lap
lap
re grind
Đức
läppen
Schliff I
Schliff I /m -(e)s,/
1. sự mài (dao), vót, gọt; 2. [sự] mài nhẵn, mài rà; 3. (nghĩa bóng) vẻ hào nhoáng, nưđc sơn; [độ, mặt] nhẵn.
läppen /vt/CNSX, CƠ/
[EN] lap
[VI] mài nghiền, rà bột, mài rà
mài rà (xupap); mài sác lại
Lap /CƠ KHÍ/