Việt
-e
sự mài
vót
gọt
mài nhẵn
mài rà
vẻ hào nhoáng
nưđc sơn
Đức
Schliff I
Schliff I /m -(e)s,/
1. sự mài (dao), vót, gọt; 2. [sự] mài nhẵn, mài rà; 3. (nghĩa bóng) vẻ hào nhoáng, nưđc sơn; [độ, mặt] nhẵn.